FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Vaz Te

1.10.1984(40) 188cm 79Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM61
RM64
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
47
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
78
Sút xa
64
Vô-lê
69
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12