FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ochs

14.5.1984(40) 179cm 71Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM66
RM60
RB66
RWB65
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
47
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
66
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16