FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Kennedy

20.8.1982(42) 192cm 84Kg
ST76
RW75
CF74
RF74
CAM71
CM63
CDM53
RM73
RB53
RWB56
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
86
Tốc độ
70
Nhảy
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
34
Rê bóng
88
Giữ bóng
84
Kèm người
36
Tranh bóng
27
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
85
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
81
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
77
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
87
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10