FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Butscher

28.7.1980(44) 189cm 85Kg
ST51
RW46
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM48
RB58
RWB54
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13