FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Klingbeil

2.4.1981(43) 179cm 76Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM56
RB63
RWB62
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
42
Giữ bóng
58
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
20
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11