FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Drobny

18.10.1979(44) 192cm 88Kg
ST40
RW42
CF43
RF43
CAM45
CM43
CDM38
RM43
RB37
RWB37
CB37
SW39
GK63
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
35
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
28
Sút xa
31
Vô-lê
50
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
79
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
64
TM đổ người
67
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
63