FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amauri

6.3.1980(44) 188cm 80Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM65
CDM57
RM68
RB58
RWB59
CB57
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
57
Lực sút
77
Đánh đầu
81
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
33
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16