FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Maggio

11.2.1982(42) 182cm 73Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM64
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
81
Nhảy
42
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
68
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
35
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11