FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luisao

13.2.1981(43) 192cm 81Kg
ST66
RW60
CF63
RF63
CAM62
CM65
CDM71
RM60
RB71
RWB68
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
75
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
81
Khéo léo
59
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
76
Rê bóng
42
Giữ bóng
64
Kèm người
85
Tranh bóng
79
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
86
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
65
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10