FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pinola

24.2.1983(41) 182cm 77Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM58
RM50
RB61
RWB58
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
38
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10