FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabi

10.7.1983(40) 179cm 75Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM66
RM61
RB66
RWB65
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16