FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nunez

15.1.1979(45) 183cm 70Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM65
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
31
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12