FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lopez

3.11.1981(42) 196cm 87Kg
ST35
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM36
CDM35
RM36
RB34
RWB34
CB34
SW35
GK67
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
18
Giữ bóng
42
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
25
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67