FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Franco

20.5.1977(47) 188cm 79Kg
ST40
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM42
RM44
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK76
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
16
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
27
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
77
TM đổ người
79
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
79