FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iago Bouzon

16.6.1983(40) 182cm 75Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM55
CDM61
RM54
RB62
RWB60
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
25
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16