FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Navas

21.11.1985(39) 170cm 60Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM66
CDM54
RM71
RB54
RWB58
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
76
Vô-lê
72
Sút xoáy
72
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16