FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Prieto

28.8.1983(41) 185cm 74Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM60
RM65
RB62
RWB63
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10