FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Llera

7.8.1979(45) 193cm 85Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM60
RM56
RB64
RWB62
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15