FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Alvbage

10.8.1982(42) 183cm 83Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM30
RM29
RB30
RWB30
CB28
SW27
GK75
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
23
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
18
Sút xa
12
Vô-lê
23
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
11
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
81
TM đổ người
72
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
83