FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Barbosa

27.7.1984(39) 186cm 77Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM39
CDM36
RM41
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK66
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
33
Giữ bóng
27
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
31
Đánh đầu
34
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
17
Đá phạt
26
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
68
Quyết đoán
22
TM phát bóng
71
TM đổ người
58
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
72