FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Luduena

27.7.1982(42) 175cm 69Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM67
CDM57
RM70
RB56
RWB58
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11