FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Volz

21.1.1983(41) 182cm 73Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB66
RWB65
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
38
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13