FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu

30.11.1981(42) 185cm 80Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM55
RM63
RB57
RWB58
CB56
SW57
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10