FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Osorio

30.3.1980(44) 173cm 68Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM72
RM69
RB73
RWB72
CB74
SW75
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
75
Rê bóng
60
Giữ bóng
76
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
38
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
46
Vô-lê
65
Sút xoáy
47
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11