FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Perez

2.1.1973(51) 172cm 71Kg
ST33
RW31
CF34
RF34
CAM34
CM33
CDM30
RM32
RB28
RWB28
CB31
SW32
GK64
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
23
Tốc độ
30
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
33
Rê bóng
24
Giữ bóng
27
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
29
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
68