FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Won Hee

17.4.1983(41) 177cm 72Kg
ST75
RW74
CF74
RF74
CAM72
CM69
CDM68
RM73
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Tăng tốc
74
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
81
Tranh bóng
63
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
79
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
81
Sút xa
66
Vô-lê
69
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
75
Phản ứng
66
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11