FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Reynoso

10.3.1980(44) 180cm 73Kg
ST62
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM60
RM59
RB61
RWB59
CB64
SW65
GK30
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
44
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
28
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
27