FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Erviti

12.6.1980(44) 170cm 64Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM64
RM67
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
78
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
67
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
34
Đá phạt
66
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12