FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Ponzio

29.1.1982(42) 175cm 65Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
71
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16