FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Almeida

23.5.1984(40) 192cm 93Kg
ST64
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM56
RB41
RWB43
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
14
Tranh bóng
25
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
71
Chuyền dài
42
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
54
Vô-lê
67
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11