FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Terlizzi

25.11.1979(44) 187cm 78Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM67
RM65
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
79
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11