FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Lux

6.7.1982(42) 183cm 78Kg
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM31
RM32
RB31
RWB32
CB32
SW32
GK68
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
67
Khéo léo
27
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
27
Rê bóng
13
Giữ bóng
33
Kèm người
33
Tranh bóng
15
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
38
Chuyền dài
28
Lực sút
10
Đánh đầu
15
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
14
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
72
Quyết đoán
42
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
66