FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Guillon

11.1.1982(42) 186cm 82Kg
ST53
RW48
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM60
RM51
RB58
RWB55
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
36
Kèm người
74
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
45
Đánh đầu
75
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14