FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blerim Dzemaili

12.4.1986(38) 179cm 73Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM72
CDM75
RM70
RB73
RWB72
CB75
SW76
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
79
Kèm người
80
Tranh bóng
82
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14