FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Aguilar

12.7.1984(40) 185cm 76Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM63
RM62
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13