FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Hunt

3.9.1983(41) 185cm 86Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM61
RM61
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
37
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
39
Vô-lê
25
Sút xoáy
65
Đá phạt
27
Penalty
57
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16