FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Huth

18.8.1984(39) 188cm 82Kg
ST65
RW57
CF62
RF62
CAM60
CM63
CDM69
RM59
RB69
RWB65
CB77
SW77
GK18
Sức mạnh
89
Thể lực
82
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
87
Khéo léo
48
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
74
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
83
Tranh bóng
76
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
47
Lực sút
82
Đánh đầu
87
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
66
Quyết đoán
84
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14