FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Barzagli

8.5.1981(43) 186cm 79Kg
ST72
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM71
CDM74
RM72
RB75
RWB74
CB77
SW77
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
84
Tranh bóng
78
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
81
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
77
Phản ứng
77
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11