FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Kwang

28.6.1983(40) 184cm 80Kg
ST27
RW29
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM30
RM33
RB31
RWB32
CB28
SW28
GK73
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
22
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
10
Giữ bóng
28
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
9
Lực sút
14
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
18
Đá phạt
11
Penalty
16
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
33
TM phát bóng
73
TM đổ người
73
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
76