FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Gook

29.4.1979(45) 185cm 80Kg
ST72
RW71
CF71
RF71
CAM69
CM61
CDM43
RM69
RB48
RWB51
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
79
Kèm người
10
Tranh bóng
9
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
44
Lực sút
79
Đánh đầu
76
Sút xa
62
Vô-lê
79
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
75
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
7
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16