FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Kyu

16.2.1985(39) 183cm 80Kg
ST68
RW58
CF64
RF64
CAM63
CM66
CDM70
RM58
RB66
RWB62
CB71
SW73
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
68
Rê bóng
24
Giữ bóng
73
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
65
Lực sút
80
Đánh đầu
76
Sút xa
74
Vô-lê
33
Sút xoáy
69
Đá phạt
79
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16