FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Heon

14.7.1982(42) 175cm 67Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM73
CDM63
RM77
RB62
RWB65
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
48
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Kèm người
31
Tranh bóng
49
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
72
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
61
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10