FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Reveillere

10.11.1979(45) 180cm 77Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM70
RM66
RB71
RWB70
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
53
Giữ bóng
81
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
34
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16