FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iriney

23.4.1981(43) 179cm 70Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM59
RM66
RB59
RWB61
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9