FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cuauhtemoc Blanco

17.1.1973(51) 177cm 80Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM57
RM71
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
73
Chuyền dài
74
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
72
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
80
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13