FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gomes

15.2.1981(43) 191cm 82Kg
ST42
RW41
CF43
RF43
CAM42
CM39
CDM36
RM41
RB36
RWB36
CB37
SW38
GK73
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
27
Giữ bóng
22
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
39
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
30
Sút xa
28
Vô-lê
16
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
11
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
56
TM phát bóng
69
TM đổ người
75
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
71