FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Sidwell

14.12.1982(41) 175cm 74Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM69
RM67
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
73
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10