FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Schlaudraff

18.7.1983(41) 180cm 67Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM65
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
29
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
73
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10