FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulley Muntari

27.8.1984(40) 180cm 76Kg
ST71
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM75
CDM76
RM76
RB75
RWB76
CB74
SW75
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Tăng tốc
85
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
85
Kèm người
82
Tranh bóng
76
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
76
Vô-lê
74
Sút xoáy
62
Đá phạt
86
Penalty
50
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
91
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16