FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Pennant

15.1.1983(41) 173cm 64Kg
ST59
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM61
CDM49
RM67
RB52
RWB55
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
32
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15